BẢNG CHỦNG LOẠI VẬT TƯ HOÀN THIỆN | ||||||
Đơn Giá Trọn Gói Chìa Khóa Chao Tay |
5.500.000đ/m2 | 5.700.000đ/m2 | 6.200.000đ/m2 | 6.800.000đ/m2 | Ghi chú | |
I | GẠCH HOÀN THIỆN ỐP LÁT | |||||
1 | Gạch nền các tầng | Gạch 60x60 | Gạch 80x80 | Gạch 80x80 | Gạch 80x80 | Len tường cắt |
Việt Nam,Trung Quốc | Giá 180.000đ/m2 | Giá 220.000đ/m2 | Giá 310.000đ/m2 | Giá 395.000đ/m2 | Từ gạch nền | |
2 | Gạch nền sân trước | Gạch 40x40 | Gạch 40x40 | Gạch 50x50 | Gạch 60x60 | Len tường cắt |
Sân sau, ban công | Giá 120.000đ/m2 | Giá 135.000đ/m2 | Giá 195.000đ/m2 | Giá 240.000đ/m2 | Từ gạch nền | |
3 | Gạch ốp toilet | Gạch tùy chọn | Gạch tùy chọn | Gạch tùy chọn | Gạch tùy chọn | Wc ốp cao 2,7m |
Việt Nam,Trung Quốc | Giá 120.000đ/m2 | Giá 135.000đ/m2 | Giá 205.000đ/m2 | Giá 255.000đ/m2 | ||
4 | Gạch nền toilet | Gạch tùy chọn | Gạch tùy chọn | Gạch tùy chọn | Gạch tùy chọn | |
Việt Nam,Trung Quốc | Giá 110.000đ/m2 | Giá 135.000đ/m2 | Giá 205.000đ/m2 | Giá 255.000đ/m2 | ||
5 | Keo làm rong | Giá 20.000đ/kg | Giá 20.000đ/kg | Giá 20.000đ/kg | Giá 20.000đ/kg | |
6 | Gạch trang trí nếu cần | Giá 250.000đ/m2 | Giá 250.000đ/m2 | Giá 350.000đ/m2 | Giá 400.000đ/m2 | Số lượng 5-10m2 |
II | PHẦN SƠN CÁC LOẠI | |||||
1 | Sơn nước trong nhà | Jotun (Jotalat ) 31.000đ/kg | Jotun (Jotalat ) 31.000đ/kg | Jotun (Jotalat) 31.000đ/kg | Jotun( Essence)61.000đ/kg | Thùng 5 hoặc 20 lít |
Hoặc tương đương | Hoặc tương đương | Hoặc tương đương | Hoặc tương đương | Sơn 2 nước màu | ||
2 | Sơn nước ngoài trời | Jotun(Jotashield)185.000đ/kg | Jotun(Jotashield)185.000đ/kg | Jotun(Jotashield)185.000đ/kg | Jotun(Jotashield)185.000đ/kg | Thùng 5 hoặc 20 lít |
Hoặc tương đương | Hoặc tương đương | Hoặc tương đương | Hoặc tương đương | Sơn 2 nước màu | ||
3 | Sơn dầu | Bạch Tuyết | Bạch Tuyết | Bạch Tuyết | Bạch Tuyết | Sơn 2 nước màu |
4 | Bột Matit trong ngoài | Việt Mỹ | Việt Mỹ | Việt Mỹ | Jotun | |
III | PHẦN CỬA, LAN CAN CÁC LOẠI | |||||
1 | Cửa đi các phòng | Nhôm hệ 700 kính | Nhôm hệ 700 | Gỗ công nghiệp | Gỗ xoan đào, căm | Không khắc CNC |
5ly 1.800.000đ/bộ | 5ly 1.800.000đ/bộ | Giá 3.500.000đ/ bộ | Giá 8.500.000đ /bộ | |||
2 | Cửa toilet | Nhôm hệ 700 kính | Nhôm hệ 700 kính | Nhôm Singfa .vn | Nhôm Singfa .vn | |
5ly mờ 1.800.000đ/bộ | 5ly mờ 1.800.000đ/bộ | Kính mờ 5ly 1.800.000đ/m2 | Kính mờ 8ly 1.800.000đ /m2 | |||
3 | Cửa mặt tiền | Sắt hộp 3x6x1.2 ly | Sắt hộp 4x8x1.2 ly | Sắt hộp 4x8x1.4 ly | Singfa.vn | |
Kính 5ly không mài | Kính 5ly không mài | Kính 5ly không mài | Kính 8 ly | |||
Giá 950k/m2 | Giá 1.250.000đ/m2 | Giá 1.350k/m2 | 1.800.000đ /m2 | |||
4 | Cửa sổ mini toilet nếu có | Mua sẵn. 400k/bộ | Mua sẵn 400.000đ/bộ | Mua sẵn 400.000đ/bộ | Mua sẵn 400.000đ/bộ | |
5 | Cửa sổ | Nhôm kính 5ly hệ 700 | Nhôm kính 5ly hệ 700 | Nhôm Singfa.vn | Nhôm Singfa.vn | |
Giá 900.000đ/m2 | Giá 900.000đ/m2 | Giá 1800.000đ/m2 | Giá 1800.000đ/m2 | |||
6 | Khung, bông bảo vệ | Sắt hộp 14x14x1 ly | Sắt hộp13x26x1.ly | Sắt hộp13x26x1.2ly | Sắt hộp16x16x1.2 ly | Cửa sắt |
Giá 500.000đ/m2 | Giá 550.000đ/m2 | Giá 650.000đ/m2 | Ly uốn mỹ thuật 850.000đ/m2 | |||
7 | Khóa cửa các loại | 250.000đ/bộ, tay gạt/tròn | 280.000đ/bộ,tay gạt/tròn | 350.000đ/bộ,tay gạt/tròn | 450.000đ /bộ tay gạt/tròn | Cửa các loại |
8 | Lan can,bông bảo vệ Giếng trời, lỗ thông tầng |
Sắt hộp 14x14x1 ly | Sắt hộp13x26x1 ly | Sắt hộp13x26x1.2ly | Sắt hộp16x16x1.2 | Cửa sắt |
Giá 600.000đ/m2 | Giá 650.000đ/m2 | Giá 680.000đ /m2 | Ly uốn mỹ thuật 950.000đ/m2 | |||
IV | PHẦN THẠCH CAO, PHÀO CHỈ | |||||
1 | Trần thạch cao | Loại phổ thông, mẫu | Loại phổ thông, mẫu | Loại phổ thông, mẫu | Vĩnh Tường | |
Đơn giá 125.000đ /m2 | Đơn giá 125.000đ /m2 | đơn giá 125.000đ/m2 | Đơn giá 150.000đ /m2 | |||
2 | Giấy dán tường hàn quốc | 0 | 0 | 2 cuận/1.600.000đ /cuận | 4 cuận/1.600.000đ /cuận | |
3 | Chỉ phào thạch cao | 0 | 0 | 45.000đ /m/ 30m | 45.000đ /md/ 45m | |
4 | Chỉ nhựa hq gắn tường | 0 | 0 | 30x15x 40m/ 65.000đ /md | 30x15x 50m/ 65.000đ /md | Không mạ kim loại |
V | PHẦN ĐIỆN | |||||
1 | Tử điện tổng 4 đường | 1 cái / tầng hiệu sino | 1 cái / tầng hiệu sino | 1c/ tầng hiệu panasc | 1c/ tầng hiệu panasc | |
2 | Công tắc ổ cắm | Phòng 4 công tắc | Phòng 4 công tắc | Phòng 4 công tắc | Phòng 4 công tắc | |
4 ổ cắm/cino | 4 ổ cắm/cino | 4 ổ cắm/pana | 4 ổ cắm/pana | |||
3 | Ổ tín hiệu, cáp quang | 1phòng/cái/ cino | 1phòng/cái/cino | 1phòng/cái/ pana | 1phòng/cái/ pana | |
4 | Đèn thắp sáng phòng Số lượng theo thiết kế |
Đèn led 1.2m bóng | Đèn led 1.2m bóng | Đèn led 1.2m bóng | Đèn led 1.2m bóng | |
Đơn 75.000đ /bộ | Đơn 75.000đ /bộ | Đơn 75.000đ /bộ | Đơn 95k/bộ | |||
Đèn led 1.2m bóng | Đèn led 1.2m bóng | Đèn led 1.2m bóng | Đèn led 1.2m bóng | |||
Đôi 225.000đ /bộ | Đôi 225.000đ /bộ | Đôi 225.000đ /bộ | Đôi 265k/bộ | |||
5 | Đèn toilet | Đèn lon led. Phi 90 | Đèn lon led. Phi 90 | Đèn lon led. Phi 90 | Đèn áp trần phi 300 | Trung quốc/vn |
65.000đ /bộ | 65.000đ /bộ | 95.000đ /bộ | 350k/bộ | |||
6 | Đèn cầu thang, vách tường | 1tầng 1 bộ, 1 phòng | 1tấng 1 bộ, 1 phòng | 1tấng 1 bộ, 1 phòng | 1tấng 1 bộ, 1 phòng | Trungquốc/vn |
1-2bộ/ 250.000đ /bộ | 1-2bộ/ 250.000đ /bộ | 1-2bộ/ 350.000đ /bộ | 1-2bộ/ 450k/bộ | |||
7 | Đèn trùm phòng khách | 1bộ/ căn nhà/ 3.000.000đ | 1bộ/ căn nhà/3.000.000đ | 1bộ/ căn nhà/ 6.000.000đ | 1bộ/ căn nhà/ 8.000.000đ | Trung quốc/vn |
8 | Đèn tường,trần ban công | 1bộ/ 250.000đ /bộ | 1bộ/ 250.000đ /bộ | 1bộ/ 450.000đ /bộ | 1bộ/ 550.000đ /bộ | Trung quốc/vn |
9 | Đèn hắt trần thạch cao | Đèn dây led 20m/căn | Đèn dây led 20m/căn | Đèn dây led 30m/căn | Đèn led ống 1m/20 bộ/căn | Trung quốc/vn |
10 | Quạt hút toilet | 0 | 0 | 1wc 1 cái /350.000đ | 1wc 1 cái /350.000đ | Trung quốc/vn |
VI | PHẦN THIẾT BỊ NƯỚC WC | |||||
1 | Bàn cầu,inax,toto,casa Vigracera, thanh thanh |
Giá 1.550.000đ /bộ | Giá 2.550.000đ /bộ | Giá 4.050.000đ /bộ | Giá 6.000.000đ /bộ | |
2 | Vòi labo | 350.000đ /bộ | 550.000đ /bộ | 1250.000đ /bộ | 1650.000đ /bộ | |
3 | Lavabo + xả | 650.000đ /bộ | 850.000đ/bộ | 1.600.000đ/bộ | 2.100.000đ/bộ | |
4 | Vòi senlạnh Vn/Trung Quốc | 680.000đ/bộ | 680.000đ/bộ | 680.000đ/bộ | 680.000đ/bộ | |
5 | Vòi sen nóng lạnh vn Inax,toto,casa,trung quốc |
750.000đ/bộ | 1.000.000đ/bộ | 2.000.000đ/bộ | 2.800.000đ/bộ | |
6 | Phụ kiện wc; 7 món, kệ móc, gương |
650.000đ/bộ | 750.000đ/bộ | 1.000.000đ/bộ | 1.500.000đ/bộ | |
7 | Phiễu thu sàn | 55.000đ/cái | 75.000đ/cái | 85.000đ/cái | 150.000đ/cái | |
8 | Cầu chắn rác | 65.000đ/cái | 65.000/cái | 120.000đ/cái | 120.000đ/cái | |
9 | Chậu rửa chén | 900.000đ/cái | 1.100.000đ/cái | 1.550.000đ/cái | 2.100.000đ/cái | |
Đại thành, Trung Quốc | ||||||
10 | Vòi rửa chén | 650.000đ/cái(vòi lạnh) | 1.250.000đ/cái | 2.000.000đ/cái | 2.500.000đ/cái | |
11 | Vòi sân trước, sau | 100.000đ/cái | 100.000đ/cái | 120.000đ/cái | 120.000đ/cái | |
12 | Bơm nước Panaspnic 125W | 2.050.000đ/cái | 2.050.000đ/cái | 2.050.000đ/cái | 2.050.000đ/cái | |
13 | Bồn nước inox | 500lit /1.200.000đ | 1m3/ 4.200.000đ | 1m3/ 4.200.000đ | 1,5m3/ 5.500.000đ | |
14 | Chân bồn nước | - | - | Sắt v5 cao | sắt v5 cao | |
- | - | 1,2m/2.000.000đ | 1,2m/2.500.000đ | |||
15 | Ống nước nóng, lạnh | Bình Minh | Bình Minh | Bình Minh | Bình Minh/Vessbo | |
16 | Ống thoát nước | Minh Bảo | Minh Bảo | Bình Minh | Bình Minh | |
17 | Ống ga máy lạnh | Ống Thái Lan 7rem | Ống Thái Lan 7rem | Ống Thái Lan 7rem | Ống Thái Lan 7rem | |
250.000đ/md/6mphòng | 250.000đ/md/6mphòng | 250.000đ/md/6mphòng | 250.000đ/md/6mphòng | |||
VII | PHẦN ĐÁ HOA CƯƠNG | |||||
1 | Đá cầu thang | 850.000đ/m2 | 850.000đ/m2 | 1.100.000đ/m2 | 1.250.000đ/m2 | |
2 | Đá bếp tùy chọn | 850.000đ/m2 | 850.000đ/m2 | 1.100.000đ/m2 | 1.250.000đ/m2 | |
3 | Đá bậc tam cấp tùy chọn | 850.000đ/m2 | 850.000đ/m2 | 1.100.000đ/m2 | 1.250.000đ/m2 | |
4 | Đá ngạch cửa | Theo gạch nền | Theo gạch nền | Theo đá cầu thang | Theo đá cầu thang | |
VIII | PHẦN LAN CAN CẦU THANG | |||||
1 | Lan can cầu thang | Sắt hộp 16x16x1 ly | Sắt hộp 16x16x1 ly | Kính 10 ly/con tiện gỗ sồi | Kính 10 ly/con tiện gỗ sồi | |
350.000đ/md | 450.000đ/md | 1.000.000đ/md | ||||
2 | Tay vịn cầu thang | Sắt hộp,hoặc tròn x1.4 ly | Sắt hộp,hoặc tròn x1.4 ly | Tràm/ Sồi | Căm Xe | |
350.000đ/md | 350.000đ/md | 400.000đ/md | 450.000đ/md | |||
3 | Trụ để ba | Sắt hộp | Sắt hộp | Tràm tiện tròn 16x16 | Căm16x16 CNC1.600.000đ | |
IX | LAN CAN BAN CÔNG | |||||
1 | Lan can ban công | Sắt hộp 16x16x1 ly | sắt hộp 18x18x1.2 ly | Kính 10 ly/sắt la 3cm uấn | Kính 10 ly/sắt la 5cm uấn | |
450.000đ/md | 650.000đ/md | 1.050.000đ/md | 1.250.000đ/md | |||
2 | Tay vịn ban công | Sắt hộp, hoặc tròn x1.4 ly | Sắt hộp, hoặc tròn x1.4 ly | Sắt hộp 4x 8x1,4 ly | Sắt hộp 4x 8x1,4 ly | |
350.000đ/md | 350.000đ/md | 450.000đ/md | 450.000đ/md | |||
X | CÁC HẠNG MỤC CHƯA NẰM TRONG BÁO GIÁ | |||||
1 | Máy lạnh các loại | Lam trang trí các loại, non bộ, tiểu cảnh,hồ cá, thác nước | ||||
2 | Máy nước nóng trực tiếp | Máy hút khói, bếp ga, | ||||
3 | Máy nước năng lượng | Kệ ,quầy ba,bàn ra đồ an, giường tủ nội thất | ||||
4 | Cửa cuấn, cửa sắt lùa | Phòng xông hơi, phòng tắm kính | ||||
5 | Đèn gương, đèn trụ cổng, đèn thờ cúng, đèn trùm | Bồn tắm, bồn massa, suana, bệ labo | ||||
6 | Đèn chiếu tranh ảnh, đèn ngủ. | Các loại sơn : sơn giả đá,sơn hấp men, sơn gai, giả gỗ | ||||
7 | Kệ bế, kệ gỗ, tủ quần áo các loại,tủ âm tường | Tủ bếp | ||||
T.p HCM ngày : 02/2023 | ||||||
Công Ty Xây Dựng MINH PHÚC |
Thông tin khác
- » Xây nhà trọn gói năm 2023 - Bao ép cọc - Xây nhà uy tín tại Hồ Chí Minh (23.02.2023)
- » Sửa chữa nhà trọn gói 2023 - Sửa chữa nhà trọn gói quận Tân Bình (20.02.2023)
- » DỊCH VỤ THI CÔNG NHÀ TRỌN GÓI GIÁ BÌNH DÂN (09.02.2023)
- » Thiết kế nhà phố 5x20 đẹp (07.02.2023)
- » Xin phép xây dựng (20.09.2016)
- » Sửa chữa – nâng cấp nhà (20.09.2016)
- » Giám sát thi công (20.09.2016)
- » Thi công phần hoàn thiện (20.09.2016)